Quy tắc 72: bí kíp ước tính thời gian nhân đôi tài sản

0
31
Quy tắc 72: bí kíp ước tính thời gian nhân đôi tài sản
Quy tắc 72: bí kíp ước tính thời gian nhân đôi tài sản

Đối với những người tham gia vào thị trường tài chính, quy tắc 72 là một khái niệm quan trọng cần được ghi nhớ. Dựa vào quy tắc đơn giản này, bạn có thể nhanh chóng ước tính được khoảng thời gian cần thiết để nhân đôi khoản đầu tư ban đầu, dựa trên tỷ lệ lợi nhuận hàng năm. Vậy, quy tắc 72 là gì, công thức tính toán ra sao và có những lưu ý nào khi áp dụng vào đầu tư? Mời bạn đọc cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Định nghĩa quy tắc 72 trong lĩnh vực tài chính

Quy tắc 72 (rule of 72) là một nguyên tắc tính toán nhanh trong tài chính, được sử dụng để xác định số năm gần đúng mà một khoản đầu tư cần để tăng gấp đôi giá trị, với điều kiện tỷ lệ lợi nhuận kép hàng năm không đổi.

Nói một cách dễ hiểu, việc áp dụng công thức của quy tắc 72 sẽ cung cấp cho nhà đầu tư một con số ước tính về thời gian (số năm) mà số tiền đầu tư của họ có thể đạt mức gấp đôi. Điều này được thực hiện dựa trên giả định rằng tỷ lệ lãi suất (hoặc lợi nhuận) hàng năm là cố định và không có bất kỳ khoản vốn bổ sung nào được đưa thêm vào.

Quy tắc 72 (rule of 72) là một nguyên tắc tính toán nhanh trong tài chính
Quy tắc 72 (rule of 72) là một nguyên tắc tính toán nhanh trong tài chính

Công thức tính toán chi tiết của quy tắc 72 và minh họa thực tế

Công thức theo nguyên tắc 72 vô cùng đơn giản, cho phép chúng ta tính toán và ước lượng thời gian cần thiết để nhân đôi khoản đầu tư một cách nhanh chóng, chỉ cần biết tỷ lệ lãi suất.

Công thức của quy tắc 72 được thể hiện như sau: t = 72/R

Trong đó:

  • t: là số năm cần thiết để nhân đôi khoản đầu tư ban đầu.
  • R: là lãi suất (hoặc tỷ suất sinh lời) kép hàng năm (được lấy dưới dạng số phần trăm, ví dụ 9% thì R = 9).

Ví dụ minh họa về cách tính quy tắc 72

Ví dụ 1: tính thời gian nhân đôi vốn

Giả sử, bạn gửi tiết kiệm một khoản vốn 50 triệu đồng tại ngân hàng với mức lãi suất ổn định là 9% mỗi năm. Khi áp dụng quy tắc 72, bạn thực hiện phép chia: $72 \div 9 = 8$.

Kết quả 8 năm chính là khoảng thời gian ước tính bạn cần chờ đợi để số vốn đầu tư ban đầu (50 triệu đồng) tăng lên gấp đôi (100 triệu đồng).

Ví dụ 2: tính lãi suất cần thiết

Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể sử dụng quy tắc 72 để tính ngược lại, nhằm xác định tỷ lệ lãi suất hàng năm mà bạn cần đạt được nếu muốn khoản đầu tư tăng gấp đôi trong một khoảng thời gian nhất định. Chẳng hạn, bạn mong muốn số vốn đầu tư của mình tăng gấp đôi trong vòng 10 năm. Khi đó, lãi suất cần đạt được sẽ là: $72 \div 10 = 7.2\%$.

Điều này có nghĩa là, bạn cần tìm kênh đầu tư hoặc gửi tiết kiệm với tỷ suất sinh lời khoảng 7.2% mỗi năm.

Ứng dụng đa dạng của quy tắc 72 trong thực tiễn

Quy tắc 72 không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực đầu tư cá nhân mà còn có thể mở rộng ra nhiều hoàn cảnh tài chính khác. Cụ thể, quy tắc này thường được ứng dụng trong các trường hợp như:

  • Đánh giá yếu tố tăng trưởng với tốc độ kép: Quy tắc 72 có thể ước tính tốc độ tăng trưởng của các yếu tố vĩ mô như gdp, dân số, hoặc các khoản phí và khoản vay. Ví dụ, nếu gdp của một quốc gia có mức tăng trưởng trung bình 4% hàng năm, thì nền kinh tế đó sẽ tăng gấp đôi quy mô trong khoảng 72/4 = 18 năm.
  • Chứng minh tác động của chi phí lên lãi đầu tư: Quy tắc 72 giúp nhà đầu tư hình dung được chi phí quản lý có thể làm giảm lợi nhuận đầu tư của họ nhanh như thế nào. Ví dụ, một quỹ tương hỗ tính 3% chi phí quản lý hàng năm, thì sẽ mất khoảng 72/3 = 24 năm để tổng số tiền lãi thực nhận của bạn giảm đi một nửa do chi phí.
  • Xác định khoảng thời gian giá trị đồng tiền giảm một nửa do lạm phát: Lạm phát là kẻ thù thầm lặng của tiền bạc. Quy tắc 72 giúp tính thời gian sức mua của đồng tiền bị giảm đi. Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát trung bình là 6%, thì sức mua của 1 đồng tiền sẽ giảm một nửa trong 72/6= 12 năm.
  • Áp dụng trong đầu tư quỹ mở và lãi kép: Bản chất của đầu tư quỹ mở là dựa trên sức mạnh của lãi kép. Việc áp dụng quy tắc 72 giúp nhà đầu tư nhìn thấy rõ tiềm năng và tốc độ nhân đôi tài sản khi đầu tư định kỳ.
Ứng dụng đa dạng của quy tắc 72 trong thực tiễn
Ứng dụng đa dạng của quy tắc 72 trong thực tiễn

Những lưu ý quan trọng khi áp dụng quy tắc 72

Mặc dù quy tắc 72 là một công cụ đơn giản và hữu ích, nhà đầu tư cần hiểu rõ những giới hạn và điều kiện đi kèm để sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Yêu cầu tỷ suất lợi nhuận ổn định

Nguyên tắc 72 yêu cầu tỷ suất lợi nhuận (lãi suất) phải là một con số cố định và được tính theo cơ chế lãi kép (lãi mẹ đẻ lãi con) hàng năm. Trên thực tế, tỷ suất lợi nhuận của các khoản đầu tư như chứng khoán hoặc bất động sản thường biến động mạnh. Mặc dù bạn có thể sử dụng tỷ suất lợi nhuận trung bình trong quá khứ, nhưng cần nhớ rằng hiệu suất trong quá khứ không bao giờ là sự đảm bảo cho kết quả trong tương lai. Do đó, hãy luôn nghiên cứu kỹ lưỡng về tỷ suất sinh lời kỳ vọng và thận trọng với các ước tính cá nhân.

Độ chính xác cao nhất với lợi nhuận từ 6% đến 10%

Một điểm đáng lưu ý khác là quy tắc 72 cho độ chính xác cao nhất khi tỷ suất lợi nhuận nằm trong khoảng từ 6% đến 10%. Đối với những tỷ suất lợi nhuận cao hơn hoặc thấp hơn, giá trị ước tính có thể có sự sai lệch đáng kể so với kết quả tính toán bằng công thức logarit chính xác.

  • Ví dụ về độ chính xác: với tỷ lệ hoàn vốn 9%, quy tắc 72 cho kết quả là 8 năm. Trong khi đó, công thức lãi kép chính xác cho kết quả là khoảng 8.04 năm – sự chênh lệch rất nhỏ.
  • Ví dụ về sự sai lệch: tuy nhiên, nếu tỷ lệ hoàn vốn chỉ là 2%, quy tắc 72 cho kết quả 36 năm, nhưng công thức logarit chính xác lại cho kết quả là 35 năm. Sự khác biệt 1 năm này có thể trở nên đáng kể trong kế hoạch dài hạn.
Độ chính xác cao nhất với lợi nhuận từ 6% đến 10%
Độ chính xác cao nhất với lợi nhuận từ 6% đến 10%

Đầu tư không có mục tiêu rõ ràng khác nào việc lái xe mà không có điểm đến. Các nhà đầu tư thông minh luôn nhìn xa trông rộng, xác định rõ ràng mục đích tài chính của mình trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư vào một tài sản tài chính nào.

Hy vọng rằng, với những kiến thức chi tiết về quy tắc 72 được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã có thêm một công cụ hữu ích để tự lập cho mình một kế hoạch và mục tiêu tăng trưởng vốn rõ ràng, cụ thể. Chúc bạn vững bước trên con đường đầu tư và gặt hái thành công!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here